EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
star-chamber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
star-chamber
star-chamber
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sử học) hội đồng cơ mật
* tính từ
thuộc hội đồng cơ mật
← Xem thêm từ star-apple
Xem thêm từ star-crossed →
Từ vựng liên quan
AM
am
amber
be
ch
cha
cham
chamber
er
ha
ham
mb
mbe
s
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…