EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
star-crossed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
star-crossed
star-crossed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bất hạnh; rủi ro
star crossed foods
→thức ăn chứa bột
← Xem thêm từ star-chamber
Xem thêm từ star-dust →
Từ vựng liên quan
cross
crossed
os
s
se
ss
st
sta
star
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…