stargazer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) cá sao Nhật
người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học
Các câu ví dụ:
1. The Perseids meteor shower will be at its peak over Vietnam after midnight on Monday (August 13), but stargazers can watch it in the predawn hours from Saturday, according to the Vietnam Amateur Astronomers Club.
Xem tất cả câu ví dụ về stargazer