EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
starry-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
starry-eyed
starry-eyed /'stɑ:ri'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền
← Xem thêm từ starry
Xem thêm từ stars →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
s
st
sta
star
starry
ta
tar
tarry
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…