ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ starry-eyed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng starry-eyed


starry-eyed /'stɑ:ri'aid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thực vật học) không thực thế, mơ mộng hão huyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…