ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ starting-grid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng starting-grid


starting-grid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đường vạch chỉ vị trí xuất phát (đua ôtô)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…