EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
station-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
station-house
station-house /'steiʃnhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạm cảnh sát; trạm công an
← Xem thêm từ station-calendar
Xem thêm từ station-master →
Từ vựng liên quan
at
ho
house
ion
on
ou
s
se
st
sta
station
ta
tat
ti
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…