EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statoscope
statoscope /'stætəskoup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cái đo vi áp
← Xem thêm từ stator
Xem thêm từ statuaries →
Từ vựng liên quan
at
co
cop
cope
op
ope
os
pe
s
sc
scope
st
sta
ta
tat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…