ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stature

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stature


stature /'stætʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vóc người
to increase in stature → cao lên
  (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển

Các câu ví dụ:

1. "Our data indicate that on average several genes involved in male pattern baldness are associated with shorter stature.


Xem tất cả câu ví dụ về stature /'stætʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…