Câu ví dụ:
"Our data indicate that on average several genes involved in male pattern baldness are associated with shorter stature.
Nghĩa của câu:bald
Ý nghĩa
@bald /bɔ:ld/
* tính từ
- hói (đầu)
- trọc trụi
=bald hill+ đồi trọc
=bald tree+ cây trụi lá
=bald bird+ chim trụi lông
- không che đậy; lộ liễu; phô bày ra rành rành (tật xấu khuyết điểm)
- nghèo nàn, khô khan, tẻ (văn chương)
- có lang trắng ở mặt (ngựa)
!as bald as an egg (as a coot, as a billiard ball)
- đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa