associate /ə'souʃiit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới
associate societies → hội liên hiệp
associate number → (toán học) số liên đới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ
associate editor → phó tổng biên tập
danh từ
bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh
hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...)
vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác
ngoại động từ
kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác
to associate someone in one's business → cho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanh
liên tưởng (những ý nghĩ)
to associate oneself in → dự vào, cùng cộng tác vào
nội động từ
kết giao, kết bạn với, giao thiệp với
hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
to associate with someone in doing something → hợp sức với người nào làm việc gì
@associate
(Tech) liên kết (đ), kết hợp (đ)
@associate
liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợp
Các câu ví dụ:
1. "We believe this is the oldest example of the domestication of a wild-growing Eurasian grapevine solely for the production of wine," said co-author Stephen Batiuk, a senior research associate at the University of Toronto.
Nghĩa của câu:Đồng tác giả Stephen Batiuk, một cộng sự nghiên cứu cấp cao tại Đại học Toronto, cho biết: “Chúng tôi tin rằng đây là ví dụ lâu đời nhất về việc thuần hóa một cây nho Âu-Á mọc hoang chỉ để sản xuất rượu vang.
2. This was due to profits from financial investments surging 54 percent, and profits from joint ventures and associate companies rising 41 percent, Sabeco said.
Nghĩa của câu:Điều này là do lợi nhuận từ các khoản đầu tư tài chính tăng 54% và lợi nhuận từ các công ty liên doanh và liên kết tăng 41%, Sabeco cho biết.
3. Tran Thu Hien, associate Finance Director of Mondelez Kinh Do Vietnam.
4. Serviced apartments in Hanoi and Ho Chi Minh City reported occupancy rates of 88 percent and 80 percent in the second quarter of this year, Do Thi Thu Hang, associate director of research at real estate consultancy Savills Vietnam, said.
5. The expert panel includes associate Professor Nguyen Viet Nhung, Director of the Central Lung Hospital, and Chairman of the Vietnam Lung Association.
Xem tất cả câu ví dụ về associate /ə'souʃiit/