EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
associable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
associable
associable /ə'souʃjəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể liên tưởng
← Xem thêm từ assoc
Xem thêm từ associate →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
as
ass
assoc
bl
ci
cia
oc
so
soc
sociable
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…