ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ statures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng statures


stature /'stætʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vóc người
to increase in stature → cao lên
  (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…