EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
statures
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
statures
stature /'stætʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vóc người
to increase in stature
→ cao lên
(nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển
← Xem thêm từ stature
Xem thêm từ status →
Từ vựng liên quan
at
re
res
s
st
sta
stature
ta
tat
tatu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…