EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stealthy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stealthy
stealthy /'stelθi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giấu giếm, lén lút, vụng trộm
← Xem thêm từ stealthiness
Xem thêm từ steam →
Từ vựng liên quan
alt
ea
s
st
steal
stealth
tea
teal
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…