EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stearate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stearate
stearate /'stiəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Stearat
← Xem thêm từ steapsin
Xem thêm từ stearic →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
ear
ra
rat
rate
s
st
tea
tear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…