EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steato-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steato-
steato-
Phát âm
Ý nghĩa
xem steat
← Xem thêm từ steatitic
Xem thêm từ steatolyses →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
s
st
tea
teat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…