EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steatitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steatitic
steatitic /stiə'titik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(khoáng chất) (thuộc) Steatit
← Xem thêm từ steatite
Xem thêm từ steato- →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
ic
it
s
st
tea
teat
ti
tic
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…