EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steel-faced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steel-faced
steel-faced
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được hàn đắp bằng thép
← Xem thêm từ steel-engraving
Xem thêm từ steel-gray →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
eel
el
fa
face
faced
s
st
steel
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…