EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steel-engraving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steel-engraving
steel-engraving /'sti:lin'greiviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khắc trên thép
← Xem thêm từ steel-clad
Xem thêm từ steel-faced →
Từ vựng liên quan
av
eel
el
en
eng
engraving
graving
in
ra
ravin
raving
s
st
steel
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…