ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steel-engraving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steel-engraving


steel-engraving /'sti:lin'greiviɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khắc trên thép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…