EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steel-guitar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steel-guitar
steel-guitar
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(nhạc) đàn ghi ta Ha oai
← Xem thêm từ steel-gray
Xem thêm từ steel-hearted →
Từ vựng liên quan
eel
el
gui
guitar
it
ita
s
st
steel
ta
tar
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…