ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ steel-hearted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng steel-hearted


steel-hearted /'sti:l'hɑ:tid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (lòng) sắt đá, không lay chuyển được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…