EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
steering committee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
steering committee
steering committee /'stiəriɳkə'miti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo
← Xem thêm từ steering-column
Xem thêm từ steering-gear →
Từ vựng liên quan
co
com
commit
committee
er
erin
in
it
itt
mi
mitt
om
ri
ring
s
st
steer
steering
tee
teer
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…