ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stereometric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stereometric


stereometric /,stiəriə'metrik/ (stereometrical) /,stiəriə'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hình học không gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…