EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereometric(al)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereometric(al)
stereometric(al)
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) (thuộc) hình học không gian
← Xem thêm từ stereometric
Xem thêm từ stereometrical →
Từ vựng liên quan
er
ere
ic
me
met
metric
om
re
ri
s
st
stere
stereo
stereometric
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…