EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereotropism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereotropism
stereotropism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính hướng tiếp xúc thể rắn
← Xem thêm từ stereotaxis
Xem thêm từ stereotype →
Từ vựng liên quan
er
ere
is
ism
op
ot
pi
re
s
st
stere
stereo
tropism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…