EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stereotypical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stereotypical
stereotypical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi
chế tạo bản in đúc
khuôn có sẵn; khuôn sáo
← Xem thêm từ stereotypic
Xem thêm từ stereotypies →
Từ vựng liên quan
cal
er
ere
ic
ot
pi
pic
pica
re
s
st
stere
stereo
stereotypic
typic
typical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…