ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stereotypical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stereotypical


stereotypical

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi
  chế tạo bản in đúc
  khuôn có sẵn; khuôn sáo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…