ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stern foremost

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stern foremost


stern foremost /'stə:n'fɔ:moust/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (hàng hải) giật lùi (tàu)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lóng ngóng, vụng về

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…