EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stevedores
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stevedores
stevedore /'sti:vidɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công nhân bốc dỡ
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bốc dỡ
← Xem thêm từ stevedored
Xem thêm từ stevedoring →
Từ vựng liên quan
do
dor
eve
or
ore
ores
re
res
s
st
stevedore
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…