ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stiff-necked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stiff-necked


stiff-necked /'stif'nekt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…