EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stiff-necked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stiff-necked
stiff-necked /'stif'nekt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cứng đầu cứng cổ, ương ngạnh, bướng bỉnh
← Xem thêm từ stiff
Xem thêm từ stiffen →
Từ vựng liên quan
ec
if
ked
neck
necked
s
st
stiff
ti
tiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…