EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stiffening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stiffening
stiffening
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất hồ cứng
← Xem thêm từ stiffeners
Xem thêm từ stiffens →
Từ vựng liên quan
en
fen
if
in
ni
s
st
stiff
stiffen
ti
tiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…