stiffen /'stifn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cứng, làm cứng thêm
làm mạnh thêm, củng cố
to stiffen a battalion → củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
to stiffen determination → củng cố sự quyết tâm
làm khó khăn hơn
làm đặc, làm quánh (bột)
nội động từ
trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng
the body stiffened → xác chết đã cứng đờ
trở nên khó khăn hơn
trở nên đặc, trở nên quánh