ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stiffens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stiffens


stiffen /'stifn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cứng, làm cứng thêm
  làm mạnh thêm, củng cố
to stiffen a battalion → củng cố một tiểu đoàn (bằng quân thiện chiến)
to stiffen determination → củng cố sự quyết tâm
  làm khó khăn hơn
  làm đặc, làm quánh (bột)

nội động từ


  trở nên cứng, trở nên cứng rắn, hoá cứng
the body stiffened → xác chết đã cứng đờ
  trở nên khó khăn hơn
  trở nên đặc, trở nên quánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…