EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stiffish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stiffish
stiffish /'stifiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hơi cứng
← Xem thêm từ stiffest
Xem thêm từ stiffly →
Từ vựng liên quan
fish
if
is
s
sh
st
stiff
ti
tiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…