ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stiffly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stiffly


stiffly /'stifli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cứng đờ, cứng nhắc
  kiên quyết; bướng bỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…