ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stigmatization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stigmatization


stigmatization /,stigmətai'zeiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bêu xấu
  sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
  (từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…