EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stigmatization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stigmatization
stigmatization /,stigmətai'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bêu xấu
sự làm nổi nốt dát (trên người ai, bằng phương pháp thôi miên...)
(từ cổ,nghĩa cổ) sự đóng dấu sắt nung (vào người nô lệ)
← Xem thêm từ stigmatism
Xem thêm từ stigmatize →
Từ vựng liên quan
at
gm
ion
ma
mat
on
s
st
stigma
ti
tig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…