EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stimulatives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stimulatives
stimulative /'stimjulətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(như) stimulating
danh từ
cái kích thích; cái khuyến khích
← Xem thêm từ stimulative
Xem thêm từ stimulator →
Từ vựng liên quan
at
la
lat
lati
mu
s
st
stimulative
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…