EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stingless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stingless
stingless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có nọc; không có châm
← Xem thêm từ stinging-nettle
Xem thêm từ stingo →
Từ vựng liên quan
in
ingle
less
s
ss
st
sting
ti
tin
ting
tingle
tingles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…