ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stink-trap

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stink-trap


stink-trap /'stiɳktræp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bộ phận cản hơi thối (khi mở cống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…