ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stinking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stinking


stinking /'stiɳkin/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thối tha, hôi hám
  không ai chịu được (người...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…