ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stinted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stinted


stint /stint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình
to labour without stint → lao động hết sức mình
  phần việc
to do one's daily stint → hoàn thành phần việc hằng ngày

ngoại động từ


  hà tằn hà tiện; hạn chế
  (từ cổ,nghĩa cổ) ngừng, thôi (không làm việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…