EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stippling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stippling
stippling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cách vẽ bằng chấm
cách khắc bằng chấm
← Xem thêm từ stipples
Xem thêm từ stipular →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
pl
pp
s
st
ti
tip
tippling
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…