ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tippling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tippling


tippling /'tipliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thói hay uống rượu
  sự nhấp rượu

tính từ


  hay uống rượu, nghiện rượu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…