EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stipuliform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stipuliform
stipuliform /'stipjulifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình lá kèm
← Xem thêm từ stipuled
Xem thêm từ stir →
Từ vựng liên quan
for
form
if
li
or
rm
s
st
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…