EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockaded
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockaded
stockade /stɔ'keid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào bằng cọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại giam
← Xem thêm từ stockade
Xem thêm từ stockades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
oc
ock
s
st
Stock
stock
stockade
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…