EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stockish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stockish
stockish /'stɔkiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ù ì, đần đồn
← Xem thêm từ stockings
Xem thêm từ stockist →
Từ vựng liên quan
is
oc
ock
s
sh
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…