ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stone-blind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stone-blind


stone-blind /'stoun'blaind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoàn toàn mù, mù tịt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…