ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stonewall

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stonewall


stonewall /'stoun'wɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  (thể dục,thể thao) đánh chặn (crickê)
  (chính trị), (Uc) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện

Các câu ví dụ:

1. Down in the Village, proponents say making the stonewall a monument would send a powerful message to states opposing transgender rights.


Xem tất cả câu ví dụ về stonewall /'stoun'wɔ:l/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…