ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straightaways

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straightaways


straightaway /'streitəwei/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng

danh từ


  quãng đường thẳng tắp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…