EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straightaway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straightaway
straightaway /'streitəwei/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng
danh từ
quãng đường thẳng tắp
← Xem thêm từ straight-toothed
Xem thêm từ straightaways →
Từ vựng liên quan
ai
away
ay
ra
s
st
str
straight
ta
taw
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…