EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straight-toothed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straight-toothed
straight-toothed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có răng thẳng
← Xem thêm từ straight-ticket
Xem thêm từ straightaway →
Từ vựng liên quan
ai
he
ot
ra
s
st
str
straight
the
to
too
toot
tooth
toothed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…