ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ straiten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng straiten


straiten /'streitn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm hẹp lại, làm chật lại
  làm cho (ai) phải thiếu thốn túng quẫn
in straitened circumstances
  (xem) circumstance
to be straitened for
  thiếu thốn, không đủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…