EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
straitened
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
straitened
straitened
Phát âm
Ý nghĩa
(to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn
← Xem thêm từ straiten
Xem thêm từ straitening →
Từ vựng liên quan
ai
ait
en
it
ra
rait
s
st
str
strait
straiten
ten
trait
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…